Có 1 kết quả:

封皮 fēng pí ㄈㄥ ㄆㄧˊ

1/1

fēng pí ㄈㄥ ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outer skin
(2) envelope
(3) cover
(4) (legal) seal

Bình luận 0